Thứ Ba, 10 tháng 11, 2015

Hệ thống các tài khoản kế toán theo quyết định 15 mới nhất 2013


HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN THEO QĐ 15
>>> Có thể bạn quan tâm: Học kế toán ở đâu tốt nhất


TK1
Tài sản ngắn hạn
111
Tiền mặt

1111Tiền Việt Nam

1112Ngoại tệ

1113Vàng bạc đá quý
112
Tiền gửi ngân hàng

1121Tiền Việt Nam

1122Ngoại tệ

1123Vàng bạc đá quý
113
Tiền đang chuyển

1131Tiền việt nam

1132Ngoại tệ
121
Đầu tư chứng khoan ngắn hạn

1211Cổ phiếu

1212Trái phiếu, tín phiếu
128
Đầu tư ngắn hạn khác

1281Tiền gửi mang kỳ hạn

1288Đầu tư ngắn hạn khác
129
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn khác
131
bắt buộc thu khách hàng ( yếu tố theo đối tượng)
133
Thuế GTGT được khấu trừ

1331Thuế GTGT được khấu trừ của h/hóa, dịch vụ

1332Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
136
bắt buộc thu nội bộ

1361Vốn buôn bán ở những đơn vị

1368phải thu nội bộ khác
138
phải thu khác

1381Tài sản thiếu chờ xử lý

1385bắt buộc thu về cổ phần hóa

1388cần thu khác
139
Dự phòng bắt buộc thu khó đòi
141
Tạm ứng ( khía cạnh theo đối tượng)
142
chi phí trả trước ngắn hạn
151
Hàng mua đang đi đường
152
Nguyên liệu, vật liệu (chi tiết theo y/c qlý)
153
Công cụ, dụng cụ
154
mức giá phân phối, marketing dở dang
155
Thành phẩm
156
Hàng hóa

1561Giá tìm hàng hóa

1562mức giá thu tìm hàng hóa

1567Hàng hóa bất động sản
157
Hàng gởi đi bán
158
Hàng hóa kho bảo thuế (cho đơn vị mang xnk )
159
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
161
Chi sự nghiệp

1611Chi sự nghiệp năm trước

1612Chi sự nghiệp năm nay
TK2
Tài sản dài hạn
211
TSCĐ Hữu hình

2111Nhà cửa, vật kiến trúc

2112Máy móc, trang bị

2113Phương tiện vận tải, truyền dẫn

2114vật dụng, dụng cụ quản lý

2115Cây lâu năm, súc vật làm cho việc và cho sản phẩm

2118TSCĐ khác
212
TSCĐ thuê tài chính
213
TSCĐ Vô hình

2131Quyền tiêu dùng đất

2132Quyền phát hành

2133Bản quyền, bằng sáng chế

2134thương hiệu hàng hóa

2135Phần mềm máy vi tính

2136Giấy phép và giấy phép nhượng quyền

2138TSCĐ Vô hình khác
214
Hao mòn TSCĐ

2141Hao mòn TSCĐ HH

2142Hao mòn TSCĐ thuê tài chính

2143Hao mòn TSCĐ VH

2147Hao mòn BĐS đầu tư
217
Bất động sản đầu tư
221
Đầu tư vào nhà hàng con
222
Góp vốn liên doanh
223
Đầu tư vào doanh nghiệp liên kết
228
Đầu tư dài hạn khác

2281Cổ phiếu

2282Trái phiếu

2288Đầu tư dài hạn khác
229
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
241
Xây dựng cơ bản dở dang

2411chọn tìm TSCĐ

2412Xây dựng cơ bản

2413Sữa chữa lớn TSCĐ
242
giá tiền trả trước dài hạn
243
Tài sản thuế TN hoãn lại
244
Ký quỹ, ký cược dài hạn
TK 3
Nợ bắt buộc trả
311
Vay ngắn hạn
315
Nợ dài hạn tới hạn trả
331
nên trả cho người bán
333
Thuế và những khoản phải nộp nhà nước

3331Thuế GTGT nên nộp


33311 Thuế GTGT đầu ra


33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu

3332Thuế tiêu thụ đặc thù

3333Thuế xuất nhập khẩu

3334Thuế thu nhập công ty

3335Thuế thu nhập những nhân

3336Thuế tài nguyên

3337Thuế nhà đất, tiền thuê đất

3338các mẫu thuế khác

3339Phí, lệ phí và các khoản buộc phải nộp khác
334
buộc phải trả người lao động

3341buộc phải trả công nhân viên

3348phải trả người lao động khác
335
giá tiền bắt buộc trả
336
bắt buộc trả nội bộ
337
Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
338
phải trả, buộc phải nộp khác

3381Tài sản thừa chờ xử lý

3382Kinh phí công đoàn

3383BHXH

3384BHYT

3385buộc phải trả cổ phần hóa

3386Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn

3387Doanh thu chưa thực hiện

3388phải trả, bắt buộc nộp khác

3389BH thất nghiệp
341
Vay dài hạn
342
Nợ dài hạn
343
Trái phiếu phát hành

3431Mệnh giá trái phiếu

3432Chiết khấu trái phiếu

3433Phụ trội trái phiếu
344
Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
347
Thuế TN hoãn lại nên trả
351
Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm cho
352
Dự phòng bắt buộc trả
353
Qũy khen thưởng, phúc lợi

3531Quỹ khen thưởng

3532Quỹ phúc lợi

3533Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ

3534Quỹ thưởng ban điều hành Cty
356
Quỹ vững mạnh công nghệ và kỹ thuật

3561Quỹ phát triển kỹ thuật và khoa học

3562Quỹ PT KH và CN đã hình thành TSCĐ
TK 4
Vốn Chủ với
411
Nguồn vốn buôn bán

4111Vốn đầu tư của CSH

4112Thặng dư vốn cổ phần

4118Vốn khác
412
Chênh lệch đánh giá lại TS
413
Chênh lệch tỷ giá hối đoái

4131Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính

4132Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong quá trình đầu tư xây dựng cơ bản
414
Quỹ đầu tư lớn mạnh
415
Quỹ dự phòng tài chính
418
các quỹ khác thuộc VCSH
419
Cổ phiếu quỹ
421
Lợi nhuận chưa chế tạo

4211Lợi nhuận chưa cung ứng năm trước

4212Lợi nhuận chưa cung ứng năm nay
441
Nguồn vốn đầu tư XD CB
461
Nguồn kinh phí sự nghiệp

4611Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước

4612Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
466
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TK 5
Doanh Thu
511
Doanh thu bán hàng và phân phối dịch vụ (chi tiết theo yêu câù quản lý)

5111Doanh thu bán hàng hóa

5112Doanh thu bán những thành phẩm

5113Doanh thu cung ứng dịch vụ

5114Doanh thu trợ cấp, trợ giá

5117Doanh thu buôn bán BĐSĐT

5118Doanh thu khác
512
Doanh thu nội bộ (áp dụng lúc mang bán hàng nội bộ)

5121Doanh thu bán hàng hóa

5122Doanh thu bán các thành phẩm

5123Doanh thu chế tạo dịch vụ
515
Doanh thu hoạt động tài chính
521
Chiết khấu thương mại
531
Hàng bán bị trả lại
532
Giảm giá hàng bán
TK 6
giá tiền cung cấp , marketing
611
mua hàng

6111tậu nguyên liệu, vật liệu

6112mua hàng hóa
621
giá tiền nguyên vật liệu trực tiếp
622
giá thành nhân công trực tiêp
623
chi phí sử dụng máy thi công

6231tầm giá nhân công

6232giá tiền vật liệu

6233mức giá dụng cụ phân phối

6234giá thành khấu hao máy thi công

6237giá tiền dịch vụ chọn ngoại trừ

6238chi phí bằng tiền khác
627
mức giá sản xuất chung

6271tầm giá nhân viên phân xưởng

6272giá tiền vật liệu

6273tầm giá dụng cụ sx

6274chi phí khấu hao TSCĐ

6277mức giá dịch vụ tìm ngoài

6278giá thành bằng tiền khác
631
giá tiền phân phối
632
Giá vốn hàng bán
635
giá thành tài chính
641
giá thành bán hàng

6411mức giá nhân viên

6412giá thành vật kiệu, bao bì

6413mức giá dụng cụ, đồ sử dụng

6414chi phí khấu hao TSCĐ

6415giá tiền bảo hành

6417chi phí dịch vụ tìm không tính

6418tầm giá bằng tiền khác
642
tầm giá quản lý công ty

6421giá thành nhân viên quản lý

6422giá tiền vật liệu quản lý

6423giá thành đồ dùng văn phòng

6424giá thành khấu hao TSCĐ

6425Thuế, phí và lệ phí

6426mức giá dự phòng

6427giá tiền dịch vụ sắm bên cạnh

6428giá tiền bằng tiền khác
TK 7
Thu Nhập khác
711
Thu hập khác (chi tiết theo đối tượng )
TK 8
giá tiền khác
811
chi phí khác
821
giá tiền thuế TNDN

8211chi phí thuế TNDN hiện hành

8212tầm giá thuế TNDN hoãn lại
TK9
Xác định kết quả marketing
911
Xác định kết qủa buôn bán
TK 0
TK ngoài bảng
001
TS thuê bên cạnh
002
Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
003
Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gởi, ký cược
004
Nợ khó đòi đã xử lý
007
Ngoại tệ những cái
008
Dự tóan chi sự nghiệp, dự án
Khi học trên trường người dùng đều học theo quyết định 15 nhưng lúc đi ra ko kể khiến việc thực tế tất cả khách hàng khiến trong những doanh nghiệp vừa và nhỏ, mà các siêu thị vừa và nhỏ thường hạch toán theo quyết định 48 nên người dùng buộc phải tham khảo thêm: Hệ thống tài khoản kế toán theo quyết định 48

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

Twitter Delicious Facebook Digg Stumbleupon Favorites More